Có 1 kết quả:
外耳道 wài ěr dào ㄨㄞˋ ㄦˇ ㄉㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) external auditory meatus
(2) auditory canal, between the outer ear 外耳 and tympanum 鼓膜
(2) auditory canal, between the outer ear 外耳 and tympanum 鼓膜
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0